Characters remaining: 500/500
Translation

lọc lừa

Academic
Friendly

Từ "lọc lừa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các cách sử dụng khác:
  • "Lọc lừa" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến trong các tác phẩm văn học.
  • dụ nâng cao: "Trong kinh doanh, việc lọc lừa thông tin rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn."
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Lừa lọc" một cụm từ gần giống, nhưng có nghĩahành động lừa dối, thường mang tính tiêu cực hơn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành động gian dối rõ ràng hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa với "lọc lừa" trong nghĩa lừa gạt có thể "lừa đảo", "gian lận".
  • Từ gần giống có thể "chọn lọc", nhưng "chọn lọc" không mang nghĩa gian lận chỉ nghĩa là chọn lựa kỹ càng.
  1. 1 đg. (). Chọn lựa quá cẩn thận, kĩ càng. Lọc lừa từng một.
  2. 2 đg. (id.). Như lừa lọc2. Kẻ lọc lừa.

Comments and discussion on the word "lọc lừa"